béo ngậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: béo ngậy+
- Greasy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "béo ngậy"
- Những từ có chứa "béo ngậy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 589